--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyến nông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyến nông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyến nông
+
(cũ) Encourage agriculture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyến nông"
Những từ có chứa
"khuyến nông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
khuyến nông
:
(cũ) Encourage agriculture
+
steening
:
thành giếng bằng đá